Có 2 kết quả:

滤芯 lǜ xīn ㄒㄧㄣ濾芯 lǜ xīn ㄒㄧㄣ

1/2

lǜ xīn ㄒㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) filter cartridge
(2) filter

lǜ xīn ㄒㄧㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) filter cartridge
(2) filter